--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
môi giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
môi giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: môi giới
+ noun
agency; medium ; intermediatery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "môi giới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"môi giới"
:
môi giới
mũi giùi
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
môi giới
:
agency; medium ; intermediatery
+
coyness
:
tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ
+
sờ soạng
:
Grope forSờ soạng tìm bao diêm trong đêm tốiTo grope for one's match box in the dark
+
học hàm
:
University teacher's rankHọc hàm giáo sưThe rank of a professor, a professorship
+
nộm
:
Sweet and sour grated salad